Bảng xếp hạng ATP ATP_World_Tour_2018

Dưới đây là bảng xếp hạng ATP và bảng xếp hạng ATP Race trong năm của các vận động viên đơn, vận động viên đôi, và vận động viên đồng đội nằm trong top 20 tại ngày hiện tại của mùa giải 2018.[3][4][5]

Đơn

Thứ hạng chung cuộc Bảng xếp hạng cuộc đua nội dung Đơn[6]
#Tay vợtĐiểmSố giải đấu
1 Novak Djokovic (SRB)8,04516
2 Rafael Nadal (ESP)7,48013
3 Roger Federer (SUI)6,02012
4 Juan Martín del Potro (ARG)5,30018
5 Alexander Zverev (GER)5,08520
6 Kevin Anderson (RSA)4,31019
7 Marin Čilić (CRO)4,05018
8 Dominic Thiem (AUT)3,89524
9 Kei Nishikori (JPN)3,39023
10 John Isner (Hoa Kỳ)3,15522
11 Karen Khachanov (RUS)2,83525
12 Borna Ćorić (CRO)2,48020
13 Fabio Fognini (ITA)2,31525
14 Kyle Edmund (GBR)2,15023
15 Stefanos Tsitsipas (GRE)2,09530
16 Daniil Medvedev (RUS)1,97727
17 Diego Schwartzman (ARG)1,88026
18 Milos Raonic (CAN)1,85520
19 Grigor Dimitrov (BUL)1,83520
20 Marco Cecchinato (ITA)1,81931
  Tay vợt tham dự ATP Finals 2018
  Tay vợt lọt vào nhưng không tham dự ATP Finals 2018

Bảng xếp hạng Đơn ATP cuối năm
#Tay vợtĐiểmSố giải đấuXH '17CaoThấp'17→'18
1 Novak Djokovic (SRB)9,0451712122 11
2 Rafael Nadal (ESP)7,48013112 1
3 Roger Federer (SUI)6,42017213 1
4 Alexander Zverev (GER)6,38521435
5 Juan Martín del Potro (ARG)5,3001811311 6
6 Kevin Anderson (RSA)4,7102014514 8
7 Marin Čilić (CRO)4,25019637 1
8 Dominic Thiem (AUT)4,09525559 3
9 Kei Nishikori (JPN)3,5902422939 13
10 John Isner (Hoa Kỳ)3,1552317819 7
11 Karen Khachanov (RUS)2,83525451149 34
12 Borna Ćorić (CRO)2,48020481250 36
13 Fabio Fognini (ITA)2,31525271327 14
14 Kyle Edmund (GBR)2,15023501450 36
15 Stefanos Tsitsipas (GRE)2,09530911591 76
16 Daniil Medvedev (RUS)1,97727651684 49
17 Diego Schwartzman (ARG)1,88026261126 9
18 Milos Raonic (CAN)1,85520241840 6
19 Grigor Dimitrov (BUL)1,835203319 16
20 Marco Cecchinato (ITA)1,8193010919109 89

Vị trí số 1

Tay vợt nắm giữNgày giành ngôiNgày bị soán ngôi
 Rafael Nadal (ESP)Cuối năm 201718 tháng 2
 Roger Federer (SUI)19 tháng 21 tháng 4
 Rafael Nadal (ESP)2 tháng 413 tháng 5
 Roger Federer (SUI)14 tháng 520 tháng 5
 Rafael Nadal (ESP)21 tháng 517 tháng 6
 Roger Federer (SUI)18 tháng 624 tháng 6
 Rafael Nadal (ESP)25 tháng 64 tháng 11
 Novak Djokovic (SRB)5 tháng 11Cuối năm 2018

Đôi

Thứ hạng chung cuộc
Bảng xếp hạng cuộc đua nội dung Đôi theo cặp[5]
#CặpĐiểmSố giải đấu
1 Oliver Marach (AUT)
 Mate Pavić (CRO)
7,70023
2 Juan Sebastián Cabal (COL)
 Robert Farah (COL)
5,83021
3 Łukasz Kubot (POL)
 Marcelo Melo (BRA)
5,43024
4 Jamie Murray (GBR)
 Bruno Soares (BRA)
4,94021
5 Mike Bryan (Hoa Kỳ)
 Jack Sock (Hoa Kỳ)
4,6307
6 Bob Bryan (Hoa Kỳ)
 Mike Bryan (Hoa Kỳ)
4,3359
7 Raven Klaasen (RSA)
 Michael Venus (NZL)
4,30024
8 Nikola Mektić (CRO)
 Alexander Peya (AUT)
3,92021
9 Pierre-Hugues Herbert (FRA)
 Nicolas Mahut (FRA)
3,49011
10 Henri Kontinen (FIN)
 John Peers (AUS)
2,74020
  Cặp đôi tham dự ATP Finals 2018
  Cặp đôi lọt vào nhưng không tham dự ATP Finals 2018

Bảng xếp hạng Đôi ATP cuối năm
#Tay vợtĐiểmSố giải đấuXH 17'CaoThấp'17→'18
1 Mike Bryan (Hoa Kỳ)10,8402311T115T 10
2 Jack Sock (Hoa Kỳ)7,9252239241 37
3 Oliver Marach (AUT)7,2502619239 16
4 Mate Pavić (CRO)7,2502617138 13
5 Juan Sebastián Cabal (COL)6,14023235T23 18
 Robert Farah (COL)6,14023275T27 22
7 Jamie Murray (GBR)5,450239714 2
 Bruno Soares (BRA)5,45023107T15 3
9 Łukasz Kubot (POL)5,2702621T13 7
 Marcelo Melo (BRA)5,270261114 8
11 Nicolas Mahut (FRA)4,880196521 5
12 Pierre-Hugues Herbert (FRA)4,4401513622 1
13 Nikola Mektić (CRO)4,40029321135 19
14 Bob Bryan (Hoa Kỳ)4,355911T3T15T 3
15 Raven Klaasen (RSA)4,32026251337 10
16 Michael Venus (NZL)4,32027151225 1
17 Alexander Peya (AUT)4,04524541454 37
18 Ben McLachlan (JPN)3,30033731874 55
19 Jean-Julien Rojer (NED)3,270277723 12
20 Dominic Inglot (GBR)3,20026512064 31

Vị trí số 1

Tay vợt nắm giữNgày giành ngôiNgày bị soán ngôi
 Marcelo Melo (BRA)Cuối năm 20177 tháng 1
 Łukasz Kubot (POL)
 Marcelo Melo (BRA)
8 tháng 129 tháng 4
 Łukasz Kubot (POL)30 tháng 420 tháng 5
 Mate Pavić (CRO)21 tháng 515 tháng 7
 Mike Bryan (Hoa Kỳ)16 tháng 7Cuối năm 2018

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: ATP_World_Tour_2018 http://www.atpworldtour.com/ http://www.atpworldtour.com/Rankings/Doubles.aspx http://www.atpworldtour.com/Rankings/Singles http://www.atpworldtour.com/en/news/atp-announces-... http://www.atpworldtour.com/en/news/best-grand-sla... http://www.atpworldtour.com/en/news/best-grand-sla... http://www.atpworldtour.com/en/rankings/doubles-ra... http://www.atpworldtour.com/en/rankings/singles-ra... http://www.atpworldtour.com/~/media/files/atp-cale... http://www.itftennis.com/